VN520


              

寡头

Phiên âm : guǎ tóu.

Hán Việt : quả đầu.

Thuần Việt : đầu sỏ; trùm; bố già.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu sỏ; trùm; bố già
掌握政治经济大权的少数头子
jīnróngguǎtóu
trùm tài phiệt; trùm tài chính


Xem tất cả...