Phiên âm : guǎ tóu.
Hán Việt : quả đầu.
Thuần Việt : đầu sỏ; trùm; bố già.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu sỏ; trùm; bố già掌握政治经济大权的少数头子jīnróngguǎtóutrùm tài phiệt; trùm tài chính